Có 2 kết quả:

金葱粉 jīn cōng fěn ㄐㄧㄣ ㄘㄨㄥ ㄈㄣˇ金蔥粉 jīn cōng fěn ㄐㄧㄣ ㄘㄨㄥ ㄈㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

glitter (sparkling material)

Từ điển Trung-Anh

glitter (sparkling material)