Có 2 kết quả:
金葱粉 jīn cōng fěn ㄐㄧㄣ ㄘㄨㄥ ㄈㄣˇ • 金蔥粉 jīn cōng fěn ㄐㄧㄣ ㄘㄨㄥ ㄈㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
glitter (sparkling material)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
glitter (sparkling material)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh